--

phẫn chí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫn chí

+  

  • Be bitterly disappointed,be angered by disappointment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn chí"
Lượt xem: 553